nhi khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhi khoa+ noun
- paediatrics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhi khoa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhi khoa":
nha khoa nhi khoa nội khoa nội khóa - Những từ có chứa "nhi khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 446